Có 1 kết quả:

建交 jiàn jiāo ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄠ

1/1

Từ điển phổ thông

thiết lập quan hệ ngoại giao

Từ điển Trung-Anh

to establish diplomatic relations

Bình luận 0